Có 1 kết quả:
叫板 jiào bǎn ㄐㄧㄠˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to signal the musicians (in Chinese opera, by prolonging a spoken word before attacking a song)
(2) (coll.) to challenge
(2) (coll.) to challenge
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0